|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mở mà n
verb
to raise the curtain, to begin
![](img/dict/02C013DD.png) | [mở mà n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to raise the curtain | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghÄ©a bóng) to begin; to start | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tráºn mở mà n cho má»™t mùa bóng đá | | Opening match of a football season | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cảnh mở mà n cho vở diá»…n | | The opening scene of the play | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (bóng đá) to kick off |
|
|
|
|